いいおとす
Bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng

いいおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいおとす
いいおとす
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi.
言い落す
いいおとす
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi.
Các từ liên quan tới いいおとす
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng cuộc, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục đượchàng triệu người, lấy lại, chiếm lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng cuộc, lôi kéo về, khắc phục, chiến thắng
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
追い落とす おいおとす
để giải tán; để cầm (lấy) một lâu đài
đáng yêu; trong trắng; ngọt ngào; dịu dàng; du dương; êm đềm; dễ thương
wash off
bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn, tao, thành phần, bộ phận, đánh đứt một tao, bện bằng tao