Các từ liên quan tới いいわけ (JUJUの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
sự phân loại