わけあい
Lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

わけあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけあい
わけあい
lý do, lẽ, lý trí.
訳合
わけあい
hoàn cảnh, lý do
Các từ liên quan tới わけあい
訳合い わけあいい
suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi
add to
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại
waah waah! (crying)