いい事
いいこと「SỰ」
☆ Cụm từ, danh từ
Chuyện vui, điều tốt đẹp

いい事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いい事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事事しい ことごとしい
khoa trương
争い事 あらそいごと
sự cãi nhau, sự tranh luận
永い事 ながいこと
suốt một thời gian dài
早い事 はやいこと
nhanh, nhanh chóng
祝い事 いわいごと はぎごと
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
笑い事 わらいごと
chuyện buồn cười; chuyện đáng cười
憂い事 うれいごと ういこと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ