争い事
あらそいごと「TRANH SỰ」
☆ Danh từ
Sự cãi nhau, sự tranh luận

争い事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争い事
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
争い あらそい
sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
口争い くちあらそい
sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
水争い みずあらそい
cuộc tranh chấp về ranh giới biển