爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
いじいじ
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
じじい
ông, đồng hồ to để đứng
いい感じ いいかんじ
cảm giác dễ chịu, rung cảm tốt
凄じい すごじい
khủng khiếp; dữ tợn; khủng khiếp; kinh khủng; dễ sợ; kinh khủng; đáng kinh ngạc; vô lý
バイじい
old man who takes Viagra