Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いい感じ いいかんじ
cảm giác dễ chịu, rung cảm tốt
感度良好 かんどりょうこう
sáng sủa và ồn ào
感じ かんじ
tri giác; cảm giác
感じ悪い かんじわるい
vô duyên
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
感じやすい かんじやすい
nhạy cảm
良い よい いい
hay
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc