Các từ liên quan tới いい日旅立ち・西へ
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西日 せいにち にしび
mặt trời ở phía tây
日西 にっせい
Japanese-Spanish (gen. for translations and dictionaries), Japan-Spain (e.g. intercountry trade and relations)
旅日記 たびにっき
nhật ký chuyến đi