射落とす
いおとす「XẠ LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bắn rơi

Bảng chia động từ của 射落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射落とす/いおとすす |
Quá khứ (た) | 射落とした |
Phủ định (未然) | 射落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 射落とします |
te (て) | 射落として |
Khả năng (可能) | 射落とせる |
Thụ động (受身) | 射落とされる |
Sai khiến (使役) | 射落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射落とす |
Điều kiện (条件) | 射落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 射落とせ |
Ý chí (意向) | 射落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 射落とすな |
いおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いおとす
射落とす
いおとす
Bắn rơi
いおとす
thuyết phục đượchàng triệu người,thắng trận,nhận được.
Các từ liên quan tới いおとす
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
追い落とす おいおとす
để giải tán; để cầm (lấy) một lâu đài
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng
言い落す いいおとす
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, chểnh mảng
篩い落とす ふるいおとす
để rơi lấm tấm ở ngoài; che màn hoặc loại trừ (những ứng cử viên)
洗い落とす あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
払い落とす はらいおとす
gạt bỏ.
ふるい落とす ふるいおとす
chọn lọc (các thí sinh).