Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落とす おとす
cưa đổ (gái)
払い落とす はらいおとす
gạt bỏ.
追い落とす おいおとす
để giải tán; để cầm (lấy) một lâu đài
洗い落とす あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
射落とす いおとす
Bắn rơi
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm