払い落とす
はらいおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Gạt bỏ.

Bảng chia động từ của 払い落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い落とす/はらいおとすす |
Quá khứ (た) | 払い落とした |
Phủ định (未然) | 払い落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 払い落とします |
te (て) | 払い落として |
Khả năng (可能) | 払い落とせる |
Thụ động (受身) | 払い落とされる |
Sai khiến (使役) | 払い落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い落とす |
Điều kiện (条件) | 払い落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 払い落とせ |
Ý chí (意向) | 払い落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い落とすな |
払い落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い落とす
落とす おとす
cưa đổ (gái)
追い落とす おいおとす
để giải tán; để cầm (lấy) một lâu đài
篩い落とす ふるいおとす
để rơi lấm tấm ở ngoài; che màn hoặc loại trừ (những ứng cử viên)
洗い落とす あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
射落とす いおとす
Bắn rơi
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục