Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いかだばえ
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
枝番 えだばん
IT: số phiên bản
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
nói lại, rút lui ý kiến
高枝鋏 たかえだばさみ
kéo cắt cành cao
ツーと言えばカーだ ツーといえばカーだ
to be quick to take a hint, to be very responsive, to be quick on the uptake
台ばかり だいばかり
platform scales, weighing platform
đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố, bụng phệ