Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝を鋏む えだをはさむ
cắt nhánh, tỉa cành
太枝切鋏 ふとえだせつばさみ
kéo cắt cành lớn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高枝鋸 たかえだのこぎり
cưa cành cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao