いかのぼり
Cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả; hối phiếu giả, máy bay, thả diều, thăm dò ý kiến, lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

いかのぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いかのぼり
いかのぼり
cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn
凧
たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
Các từ liên quan tới いかのぼり
cờ hiệu, bảng hiệu
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
上り坂 のぼりざか
đường dốc
dry moat
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên