明快
めいかい「MINH KHOÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kèn nhà binh; sự rõ ràng

Từ đồng nghĩa của 明快
noun
めいかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいかい
明快
めいかい
kèn nhà binh
冥界
めいかい
có
明解
めいかい
sự giải thích rõ ràng, sự giải thích dễ hiểu
めいかい
âm ty, âm phủ, diêm vương
迷界
めいかい
thế giới này
Các từ liên quan tới めいかい
自明解 じめいかい
nghiệm tầm thường
âm ty, âm phủ, diêm vương
非自明解 ひじめいかい
nghiệm không tầm thường
幽冥界 ゆうめいかい
âm ty, âm phủ, diêm vương
説明会 せつめいかい
buổi họp để trình bày giải thích.
平易明快 へいいめいかい
đơn giản và rõ ràng
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
半自明解 はんじめいかい
nghiệm bán tầm thường