Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷滑り こおりすべり
sự trượt băng
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
氷蝕
hiện tượng bị xâm thực do băng