いが
Tineid moth

いが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いが
いが
tineid moth
毬
いが かさ
Quả có gai
Các từ liên quan tới いが
災害医学 さいがいいがく
y học thảm họa
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng
スプラッタ映画 スプラッタえいが スプラッターえいが
phim splatter (là một thể loại phụ của phim kinh dị cố tình tập trung vào các hình ảnh miêu tả cảnh máu me và bạo lực bằng hình ảnh)
台顔 たいがん だいがん
khuôn mặt (là từ kính ngữ để gọi khuôn mặt của đối phương)
イガイガ いがいが イカイカ いかいか
<div class="value-mean-and-delete" style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);"><p class="mean ng-binding ng-scope" ng-repeat="value in report.mean track by $index" style="margin-bottom: 0px;">Rát cổ, rát họng, viêm họng</p></div><div class="user-infor-comment" style="padding-top: 8px; font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);"><br></div>
言いがかり いいがかり
sự vu khống, sự đổ oan
匂いがある においがある
có mùi.
嫌いが在る きらいがある
có khuynh hướng, có xu hướng