災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
化学汚染災害 かがくおせんさいがい
tai họa do ô nhiễm hóa học
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
災害派遣 さいがいはけん
hoạt động cứu trợ thiên tai