らくがき落とし
らくがきおとし
☆ Danh từ
Dung dịch tẩy vết bẩn trên tường
らくがき落とし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới らくがき落とし
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
引き落とし ひきおとし
việc trừ tự động vào tài khoản ngân hàng
泣き落とし なきおとし
việc dùng nước mắt để thuyết phục người khác theo ý mình
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こけら落とし こけらおとし
buổi diễn khai trương một nhà hát mới
力落とし ちからおとし
sự chán nản,sự mất mát (của) năng lượng,sự mệt mỏi