いきのした
Sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết, há hốc miệng ra, thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc, khao khát, ước ao, nói hổn hển, thở hắt ra, chết

いきのした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきのした
いきのした
sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết.
息の下
いきのした
thở hổn hển
Các từ liên quan tới いきのした
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
鰺のたたき あじのたたき
khí lạnh scad
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), walk, lát ván, đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
気の利いた きのきいた
nhạy cảm
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
新しいもの好き あたらしいものずき
sự yêu thích cái mới
たたきのめす たたきのめす
hạ gục