気の利いた
Nhạy cảm

きのきいた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きのきいた
気の利いた
きのきいた
nhạy cảm
きのきいた
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái
Các từ liên quan tới きのきいた
鰺のたたき あじのたたき
khí lạnh scad
sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết, há hốc miệng ra, thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc, khao khát, ước ao, nói hổn hển, thở hắt ra, chết
生きのいい いきのいい イキのいい
chính khí lạnh (e.g. thức ăn)
たたきのめす たたきのめす
hạ gục
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
Cách viết khác : stonechatter