医局
いきょく「Y CỤC」
☆ Danh từ
Phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần

いきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきょく
医局
いきょく
phòng mạch
いきょく
trạm phát thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
委曲
いきょく
chi tiết