医局
いきょく「Y CỤC」
☆ Danh từ
Phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần

いきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきょく
医局
いきょく
phòng mạch
いきょく
trạm phát thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
委曲
いきょく
chi tiết
Các từ liên quan tới いきょく
単純閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅんへいきょくせん(こうさしないへいきょくせん)
đường đóng đơn
thu nhập, lợi tức, hoa lợi, ngân khố quốc gia; sở thu thuế, hải quan
(Japan's) Tax Bureau
bản xônat
đài tiếp âm
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
政局 せいきょく
chính cục
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)