国税局
こくぜいきょく「QUỐC THUẾ CỤC」
☆ Danh từ
Chi cục thuế quốc gia

こくぜいきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくぜいきょく
国税局
こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
こくぜいきょく
thu nhập, lợi tức, hoa lợi, ngân khố quốc gia
Các từ liên quan tới こくぜいきょく
old music
(Japan's) Tax Bureau
toàn quốc, toàn dân
sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng
brewing tax
trạm phát thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu, khúc dạo, mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu
khắp nông thôn