中継局
ちゅうけいきょく「TRUNG KẾ CỤC」
☆ Danh từ
Đài tiếp âm

ちゅうけいきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうけいきょく
中継局
ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
Các từ liên quan tới ちゅうけいきょく
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
đài tiếp âm
sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường, đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), nhượng địa, tô giới
berin
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
loài ăn sâu bọ