いけす
Ao nuôi cá, đầm nuôi cá

いけす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いけす
いけす
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
生く
いく
sống
行ける
いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
幾
いく
bao nhiêu
生ける
いける
cắm (hoa)
活ける
いける
thu xếp (những hoa)
生け簀
いけす
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
畏懼
いく
sự kinh hãi
埋ける
いける
chôn cất