地でいく
じでいく じでゆく ちでいく「ĐỊA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống

Bảng chia động từ của 地でいく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地でいく/じでいくく |
Quá khứ (た) | 地でいった |
Phủ định (未然) | 地でいかない |
Lịch sự (丁寧) | 地でいきます |
te (て) | 地でいって |
Khả năng (可能) | 地でいける |
Thụ động (受身) | 地でいかれる |
Sai khiến (使役) | 地でいかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地でいく |
Điều kiện (条件) | 地でいけば |
Mệnh lệnh (命令) | 地でいけ |
Ý chí (意向) | 地でいこう |
Cấm chỉ(禁止) | 地でいくな |
地でいく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地でいく
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地で行く ちでいく
để mang (một câu chuyện) vào trong thực hành thực tế
地でゆく ちでゆく
làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống