Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩いていく
あるいていく
đi bộ.
歩く
あるく
đi bộ
出歩く であるく
đi ra ngoài, đi dạo
楽に歩く らくにあるく
nhẹ bước.
歩く辞書 あるくじしょ
Chỉ những người hiểu biết nhiều
駅迄歩く えきまであるく
tới sự đi bộ tới nhà ga
流れ歩く ながれあるく
đi lang thang, đi thơ thẩn
売り歩く うりあるく
bán dạo.
持ち歩く もちあるく
mang đi theo
ふれ歩く ふれあるく
vung.