いけない
☆ Tính từ
Không được; không thể
それは〜
事
だ。
Đấy là việc không được làm. .
☆ Cụm từ
Không được; cấm
嘘
を
言
っては〜。
Không được nói dối.

いけない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いけない
いけない
không được
生く
いく
sống
行けない
いけない
sai, không tốt, không sử dụng
行ける
いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
幾
いく
bao nhiêu
生ける
いける
cắm (hoa)
活ける
いける
thu xếp (những hoa)
畏懼
いく
sự kinh hãi
埋ける
いける
chôn cất
Các từ liên quan tới いけない
無きゃいけない なきゃいけない なくてはいけない
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">buộc phải làm j đó</span>
地でいく じでいく じでゆく ちでいく
làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống
いける口 いけるくち
người uống rượu
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
thơm
負けないくらい まけないくらい
không thể đánh bại được
歩いていく あるいていく
đi bộ.
いく日か いくにちか
vài ngày