いちゃもんを付ける
いちゃもんをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mượn cớ; tìm cớ; buộc tội; vu cáo; vu khống
〜にいちゃもんをつける
Nguỵ biện bằng ~
(
人
)にいちゃもんをつける
Buộc tội ai .

Bảng chia động từ của いちゃもんを付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃもんを付ける/いちゃもんをつけるる |
Quá khứ (た) | いちゃもんを付けた |
Phủ định (未然) | いちゃもんを付けない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃもんを付けます |
te (て) | いちゃもんを付けて |
Khả năng (可能) | いちゃもんを付けられる |
Thụ động (受身) | いちゃもんを付けられる |
Sai khiến (使役) | いちゃもんを付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃもんを付けられる |
Điều kiện (条件) | いちゃもんを付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃもんを付けいろ |
Ý chí (意向) | いちゃもんを付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃもんを付けるな |
いちゃもんを付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちゃもんを付ける
ちゃん付け ちゃんづけ
attaching 'chan' to somebody's name
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
桟を打ち付ける さんをうちつける
đóng thanh ngang; đóng dầm ngang
sự mượn cớ; sự ngụy biện
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
道を付ける みちをつける
mở đường
口を付ける くちをつける
hôn lên tay, má,..