関係を持つ
かんけいをもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Có mối quan hệ

Bảng chia động từ của 関係を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関係を持つ/かんけいをもつつ |
Quá khứ (た) | 関係を持った |
Phủ định (未然) | 関係を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 関係を持ちます |
te (て) | 関係を持って |
Khả năng (可能) | 関係を持てる |
Thụ động (受身) | 関係を持たれる |
Sai khiến (使役) | 関係を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関係を持つ |
Điều kiện (条件) | 関係を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 関係を持て |
Ý chí (意向) | 関係を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 関係を持つな |
関係を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係を持つ
関心を持つ かんしんをもつ
thiết tha.
関係 かんけい
can hệ
関係つける かんけいつける
liên hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua