すっごい
すっごい
☆ Adj-i
Giỏi

すっごい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっごい
nói quá, cường điệu, phóng đại
ごった返す ごったがえす
bị rối loạn; bị chấn động; nhốn nháo; lộn xộn; rối loạn
khủng khiếp; tuyệt vời
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
すっかり汚す すっかりよごす
bôi lọ.
gosu porcelain
ごっつい手 ごっついて
bàn tay to
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)