冷凍剤
れいとうざい「LÃNH ĐỐNG TỄ」
☆ Danh từ
Làm lạnh, chất làm lạnh

れいとうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいとうざい
冷凍剤
れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
Các từ liên quan tới れいとうざい
いざという時 いざというとき
khi cần thiết, khi quan trọng
目ざとい めざとい
con mắc tinh anh; tỉnh ngủ
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
hoá chất chống đông
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
bóp; dầu xoa