とふざい
Bóp; dầu xoa
Thuốc mỡ
Thuốc mỡ, thuốc xoa, dầu hắc ín, điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ, bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật), làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...), hoà giải, cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu khỏi bị cháy, nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh

とふざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とふざい
とふざい
bóp
塗布剤
とふざい
dầu xoa