Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生きがい いきがい
lẽ sống, giá trị, ý nghĩa của cuộc sống
生きがいい いきがいい イキがいい
tươi (ví dụ: cá)
雲行きが怪しい くもゆきがあやしい
tình thế chuyển biến xấu
溶きがらし ときがらし
Bột nhão mù tạt.
寝つきがいい ねつきがいい
dễ ngủ
はしがき
lời tựa; lời nói đầu
しながき
Cách viết khác : catalogue
うきがし
illegal loan