Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生きがい いきがい
lẽ sống, giá trị, ý nghĩa của cuộc sống
生きがいい いきがいい イキがいい
tươi (ví dụ: cá)
はしがき
lời tựa; lời nói đầu
しながき
Cách viết khác : catalogue
うきがし
illegal loan
がんしき
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
しきがわ
đế trong
せきがい
hồng ngoại