Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品書き
しながき
tài liệu
Cách viết khác : catalogue
お品書き おしながき
Giấy viết tên món ăn theo thứ tự
ふきながし
cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo
きなが
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, chịu đựng một cách kiên nhẫn, có thể nhận, phù hợp với, người bệnh
着流し きながし
mặc quần áo tình cờ
吹き流し ふきながし
cờ đuôi nheo
気がしれない きがしれない
e dè, lo sợ
しがな しかな
I would like..., I want...
ききながす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
「PHẨM THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích