品書き
しながき「PHẨM THƯ」
☆ Danh từ
Tài liệu; kiểm kê; thực đơn

しながき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しながき
品書き
しながき
tài liệu
しながき
Cách viết khác : catalogue
Các từ liên quan tới しながき
お品書き おしながき
Giấy viết tên món ăn theo thứ tự
cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, chịu đựng một cách kiên nhẫn, có thể nhận, phù hợp với, người bệnh
着流し きながし
mặc quần áo tình cờ
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
吹き流し ふきながし
cờ đuôi nheo
吹流し ふきながし
biểu ngữ; dây móc