がんしき
Sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

がんしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんしき
がんしき
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra.
眼識
がんしき
sự phân biệt
Các từ liên quan tới がんしき
tật cận thị
the mind's eye
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
blue eyes
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
nhà luyện kim
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất