意趣返し
いしゅがえし「Ý THÚ PHẢN」
☆ Danh từ
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao...)

いしゅがえし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしゅがえし
意趣返し
いしゅがえし
sự trả thù
いしゅがえし
sự trả thù
Các từ liên quan tới いしゅがえし
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
cử nhân quản trị kinh doanh
cái tôi
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
cầu thủ ở khu vực ngoài
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán