意趣晴らし
いしゅばらし いしゅはらし
☆ Danh từ
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn

いしゅばらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしゅばらし
意趣晴らし
いしゅばらし いしゅはらし
Sự trả thù
いしゅばらし
sự trả thù
Các từ liên quan tới いしゅばらし
sự chiến đấu, sự đánh nhau, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau, chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
thuyết ý chí
修羅場る しゅらばる
trở nên căng thẳng, hỗn loạn; rơi vào tình huống nguy cấp
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự tràn ngập
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
swift horse
修羅場 しゅらば しゅらじょう
đấu tranh cảnh; cảnh (của) sự tàn sát (sự đổ máu)