Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅしゅ
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn.
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
しゅくしゅ
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
しゅるしゅる
rustling (as of silk), slithering (sound), whizzing, hissing
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
しゅくしゅく
yên lặng, âm thầm
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅうしゅく
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
Đăng nhập để xem giải thích