いじらしい
いじらしい
☆ Adj-i
Vô tội; ngây thơ; trong trắng; đáng yêu; dễ thương
いじらしい
哀願
Lời đề nghị dễ thương
いじらしい
望
み
Ước nguyện ngây thơ, trong trắng .

いじらしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いじらしい
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
tai nạn do mìn; mìn nổ
sizzle (sound of meat cooking)
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
恥じらい はじらい
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
bủn xỉn; hẹp hòi; ti tiện
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, chông treo, bẫy mìn
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn