恥じらい
はじらい「SỈ」
☆ Danh từ
Tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn

はじらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はじらい
恥じらい
はじらい
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
恥じらう
はじらう
cảm thấy xấu hổ
はじらい
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
Các từ liên quan tới はじらい
花も恥じらう はなもはじらう
vẻ đẹp đến hoa cũng phải nghiêng mình
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
cho đến nay
xuống dốc, tàn tạ
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo
It's no use
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
腹持 はらじ
ability (của) một thức ăn để làm đầy bạn lên trên