Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
いれずみ いれずみ
xăm
いとみみず
tubifex worm
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu