みずいらずで
Riêng, tư, cá nhân, tư nhân, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy, thích ẩn dật, thích sống cách biệt

みずいらずで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずいらずで
みずいらずで
riêng, tư, cá nhân, tư nhân, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), kín, bí mật
水入らずで
みずいらずで
riêng tư
Các từ liên quan tới みずいらずで
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
水入らず みずいらず
không có sự hiện diện của người ngoài
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
鼠入らず ねずみいらず
Tủ búp phê chống chuột.
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
いれずみ いれずみ
xăm
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)