Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
いれずみ いれずみ
xăm
佇み たたずみ
đứng im bất động
組立図 くみたてず
bản vẽ lắp ráp
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
いとみみず
tubifex worm
紙くず かみくず
tờ giấy bỏ đi, không dùng được
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước