Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
組立図 くみたてず
bản vẽ lắp ráp
佇み たたずみ
đứng im bất động
いとみみず
tubifex worm
水漬く みづく みずく みずつく みずづく
ngâm, nhúng trong nước
いれずみ いれずみ
xăm
たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
たていたにみず
sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy