Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異性体
いせいたい
chất đồng phân
衛生隊 えいせいたい
đoàn y học
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
立体異性体 りったいいせいたい
chất đồng phân lập thể
回転異性体 かいてんいせいたい
chất đồng phân quay vòng
家族性痙性対麻痺 かぞくせいけいせいたいまひ
liệt cứng 2 chi dưới gia đình
黛青 たいせい たい せい
màu xanh đen
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
せいたいけい
hệ sinh thái