Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転異性体
かいてんいせいたい
chất đồng phân quay vòng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
核異性体転移 かくいせたいてんい
thanh nhiên liệu hạt nhân
回転体 かいてんたい
nhất trí (của) cách mạng
異性体 いせいたい
chất đồng phân
立体異性体 りったいいせいたい
chất đồng phân lập thể
立体異性 りったいいせい
đồng phân lập thể
回転楕円体 かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
Đăng nhập để xem giải thích