家族性痙性対麻痺
かぞくせいけいせいたいまひ
☆ Danh từ
Liệt cứng 2 chi dưới gia đình

家族性痙性対麻痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家族性痙性対麻痺
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
対麻痺 ついまひ
liệt
家族性 かぞくせい
tính gia đình
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng