いそうろうする
Ăn bám; ăn nhờ ở đậu
居候
する
人
Người ăn bám
彼
はわたしを
居候
させてくれた
Anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu .

いそうろうする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いそうろうする
るいそう るいそう
tình trạng gầy mòn
論争する ろんそうする
bàn cãi
sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng, dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
労する ろうする ろう
mang nặng
慰労する いろうする
ủy lạo.
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
弄する ろうする
sử dụng; trò chuyện; lừa
聾する ろうする
làm điếc