慰労する
いろうする「ÚY LAO」
Ủy lạo.

慰労する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰労する
慰労 いろう
việc thể hiện sự biết ơn của cấp trên đối với các nhân viên cấp dưới đã làm việc tận tụy
慰労金 いろうきん
tiền thưởng; sự thưởng cho những dịch vụ (của) ai đó
慰労会 いろうかい
hội ủy lạo
労する ろうする ろう
mang nặng
疲労する ひろう ひろうする
nhọc
苦労する くろう
lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
労る いたわる
an ủi, đối xử tử tế, nhẹ nhàng