依存
いぞん いそん「Y TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
機能依存
Phụ thuộc chức năng
アルコール依存
Nghiện rượu
〜への
大
きな
依存
Phụ thuộc nặng nề vào

Từ đồng nghĩa của 依存
noun
Từ trái nghĩa của 依存
Bảng chia động từ của 依存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 依存する/いぞんする |
Quá khứ (た) | 依存した |
Phủ định (未然) | 依存しない |
Lịch sự (丁寧) | 依存します |
te (て) | 依存して |
Khả năng (可能) | 依存できる |
Thụ động (受身) | 依存される |
Sai khiến (使役) | 依存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 依存すられる |
Điều kiện (条件) | 依存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 依存しろ |
Ý chí (意向) | 依存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 依存するな |
いそん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いそん
依存
いぞん いそん
sự phụ thuộc
いそん
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo
Các từ liên quan tới いそん
大損 おおぞん だいそん たいそん
sự lỗ lớn; khoản lỗ lớn; lỗ lớn; thua lỗ lớn; thiệt hại lớn; thiệt hại nặng nề; tổn thất lớn; tổn thất nặng nề; thua nhiều tiền; mất nhiều tiền
tính bền, tính lâu bền
sự chung sống, sự cùng tồn tại
水損 すいそん
thiệt hại do lũ lụt
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
令孫 れいそん
cháu (của) bạn; lệnh tôn
並存 へいそん
sự chung sống, sự cùng tồn tại
弊村 へいそん
sự chung sống, sự cùng tồn tại